Có 2 kết quả:
离家别井 lí jiā bié jǐng ㄌㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˇ • 離家別井 lí jiā bié jǐng ㄌㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˇ
lí jiā bié jǐng ㄌㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave home
(2) to abandon one's family
(2) to abandon one's family
Bình luận 0
lí jiā bié jǐng ㄌㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave home
(2) to abandon one's family
(2) to abandon one's family
Bình luận 0